- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ MIỀN TRUNG THỨ 6- XSMT THỨ 6
XỔ SỐ Miền Trung Thứ 6 ngày 10/05
Thứ 6 10/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 30 | 68 |
G.7 | 606 | 183 |
G.6 | 2250 3579 0272 | 0741 1034 8006 |
G.5 | 1064 | 3109 |
G.4 | 69193 99773 27652 10699 37629 43936 84432 | 85886 05759 13080 15525 26576 88259 06056 |
G.3 | 13160 86203 | 48617 24844 |
G.2 | 61433 | 37606 |
G.1 | 30685 | 81486 |
ĐB | 633242 | 835554 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3, 6 | 6, 6, 9 |
1 | 7 | |
2 | 9 | 5 |
3 | 0, 2, 3, 6 | 4 |
4 | 2 | 1, 4 |
5 | 0, 2 | 4, 6, 9, 9 |
6 | 0, 4 | 8 |
7 | 2, 3, 9 | 6 |
8 | 5 | 0, 3, 6, 6 |
9 | 3, 9 | |
XSGL 10-5 | XSNT 10-5 |
XSMT Thứ 6 ngày 03/05
Thứ 6 03/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 01 | 16 |
G.7 | 131 | 256 |
G.6 | 6435 6083 2722 | 6457 0743 7041 |
G.5 | 0937 | 1583 |
G.4 | 29839 30301 27460 35502 77890 69722 09479 | 30299 60276 45800 33026 57353 67776 05632 |
G.3 | 58227 33099 | 44252 28015 |
G.2 | 56584 | 31911 |
G.1 | 14133 | 41117 |
ĐB | 371175 | 920918 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 1, 2 | 0 |
1 | 1,5,6,7,8 | |
2 | 2, 2, 7 | 6 |
3 | 1,3,5,7,9 | 2 |
4 | 1, 3 | |
5 | 2, 3, 6, 7 | |
6 | 0 | |
7 | 5, 9 | 6, 6 |
8 | 3, 4 | 3 |
9 | 0, 9 | 9 |
XSGL 3-5 | XSNT 3-5 |
BẢNG ĐẶC BIỆT TUẦN XSMT Thứ 6
Ngày | Thứ 6 | 2 số cuối | |
10/05 | Gia Lai | 633242 | 42 |
Ninh Thuận | 835554 | 54 | |
03/05 | Gia Lai | 371175 | 75 |
Ninh Thuận | 920918 | 18 | |
26/04 | Gia Lai | 585889 | 89 |
Ninh Thuận | 780439 | 39 |
KQXSMT Thứ 6 ngày 26/04
Thứ 6 26/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 96 | 31 |
G.7 | 211 | 540 |
G.6 | 4331 8371 3728 | 1994 7899 0535 |
G.5 | 7893 | 3718 |
G.4 | 74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 |
G.3 | 31376 25991 | 47667 96890 |
G.2 | 93323 | 88618 |
G.1 | 22425 | 76120 |
ĐB | 585889 | 780439 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 7 | |
1 | 1 | 8, 8 |
2 | 3, 5, 8 | 0, 2 |
3 | 1 | 1, 5, 8, 9 |
4 | 6 | 0 |
5 | 3 | 6 |
6 | 4 | 4, 6, 7 |
7 | 1, 4, 6 | |
8 | 7, 7, 9 | 7 |
9 | 0, 1, 3, 6 | 0, 4, 9 |
XSGL 26-4 | XSNT 26-4 |
XSMT Thứ Sáu ngày 19/04
Thứ 6 19/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 87 | 30 |
G.7 | 360 | 604 |
G.6 | 6803 4363 1436 | 6556 6128 2687 |
G.5 | 8515 | 1437 |
G.4 | 16052 16849 06394 94184 18993 48826 22301 | 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 |
G.3 | 10796 68413 | 86811 87469 |
G.2 | 85777 | 62139 |
G.1 | 58683 | 98096 |
ĐB | 147991 | 231269 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 3 | 0, 4 |
1 | 3, 5 | 1 |
2 | 6 | 8 |
3 | 6 | 0,3,7,7,9 |
4 | 9 | 6 |
5 | 2 | 6, 8 |
6 | 0, 3 | 9, 9 |
7 | 7 | |
8 | 3, 4, 7 | 1, 7 |
9 | 1, 3, 4, 6 | 6, 8 |
XSGL 19-4 | XSNT 19-4 |
Hiện thêm kết quả
Ghi chú về XSMT Thứ 6
Xổ số Miền Trung Thứ 6 là KQXSMT mở thưởng ngày Thứ 6 vào các kỳ mới nhất.
Nếu các bạn muốn tham khảo nhiều hơn XSMT Thứ 6, vui lòng click vào đây.